Tê hàn inox dùng để nối ống inox, phần nhánh, chuyển hướng dòng chảy
Mô tả chung về tê hàn inox
+ Tiêu chuẩn: Theo tiêu chuẩn DN, JIS, AISI
+ Chất liệu: Inox 304, 304L, 316, 316L, 201
+ Xuất xứ: Châu Âu, Ấn Độ, Hàn Quốc, Đài Loan, Malaysia, Việt Nam
+ Kích thước: Có thể cung cấp theo đơn đặt hàng
+ Điều kiện thanh toán: Tiền mặt hoặc chuyển khoản
Ứng dụng tê hàn inox:
Tê hàn inox có khả năng chống mòn, và khả năng chịu nhiệt cao, dẻo dai nên htường được lắp đặt trong các công trình xây dựng đường ống nước nhà ở, các tòa nhà hay dầu khí, đóng tàu hoặc những vật dụng thông thường như nồi, xong, chảo, bàn, ghế…
|
|
|
|
|
|
Nomimal diameter
|
outside diameter
(MM)
|
center to end |
approx weight(KG/PCS)
|
DN |
INCH |
D1*D2 |
C |
M |
5S |
10S |
20S |
40S |
80S |
120S |
20*20 |
3/4*3/4 |
25*25 26.7*26.7 |
29 |
29 |
0.07 0.08 |
0.10 0.11 |
0.12 0.13 |
0.13 0.15 |
0.16 0.18 |
|
20*15 |
3/4*3/4 |
25*18 26.7*21.3 |
29 |
29 |
0.06 0.07 |
0.09 0.10 |
0.11 0.12 |
0.12 0.13 |
0.15 0.16 |
|
25*25 |
1*1
|
32*32 33.4*33.4 |
38 |
38 |
0.11 0.12 |
0.19 0.20 |
0.21 0.22 |
0.23 0.25 |
0.30 0.32 |
|
25*20 |
1/3/4
|
32*25 33.4*26.7 |
38 |
38 |
0.10 0.11 |
0.18 0.19 |
0.20 0.21 |
0.22 0.24 |
0.28 0.31 |
|
25*15 |
1*1/2
|
32*18 33.4*21.3 |
38 |
48 |
0.09 0.10 |
0.17 0.18 |
0.19 0.20 |
0.21 0.23 |
0.27 0.30 |
|
32*32 |
1.1/4*1.1/4
|
38*38 42.2*42.2 |
48 |
48 |
0.19 0.20 |
0.36 0.39 |
0.39 0.45 |
0.42 0.52 |
0.63 0.73 |
|
32*25 |
1.1/4*1
|
38*18 42.2*33.4 |
48 |
48 |
0.18 0.19 |
0.33 0.35 |
0.37 0.39 |
0.40 0.42 |
0.58 0.68 |
|
32*20 |
1.1/4*3/4
|
38*25 42.2*26.7 |
48 |
48 |
0.17 0.18 |
0.31 0.32 |
0.34 0.36 |
0.38 0.40 |
0.55 0.65 |
|
32*15 |
1.1/4*1/2
|
38*20 42.2*21.3 |
48 |
57 |
0.16 0.17 |
0.30 0.31 |
0.33 0.35 |
0.36 0.38 |
0.52 0.68 |
|
40*40 |
1.1/2*1.1/2 |
45*45 48.3*48.3 |
57 |
57 |
0.35 0.45 |
0.26 0.36 |
0.65 0.76 |
0.78 0.88 |
1.08 1.18 |
|
40*32 |
1.1/2*1.1/4 |
45*38 48.3*42.2 |
57 |
57 |
0.32 0.42 |
0.21 0.65 |
0.63 0.76 |
0.72 0.82 |
0.99 1.09 |
|
40*25 |
1.1/2*1 |
45*32 48.3*33.4 |
57 |
57 |
0.27 0.37 |
0.45 0.65 |
0.52 0.73 |
0.60 0.80 |
0.83 1.03 |
|
40*20 |
1.1/2*3/4 |
45*25 48.3*26.7 |
57 |
57 |
0.26 0.36 |
0.44 0.64 |
0.51 0.66 |
0.58 0.68 |
0.80 1.00 |
|
45*15 |
1.12*1/2 |
45*18 48.3*21.3 |
57 |
64 |
0.25 0.35 |
0.42 0.62 |
0.48 0.64 |
0.56 0.66 |
0.78 0.78 |
|
50*50 |
2*2 |
57*57 60.3*60.3 |
64 |
60 |
0.49 0.50 |
1.03 1.05 |
1.11 1.13 |
1.15 1.18 |
1.65 1.67 |
|
50*40 |
2*1.1/2 |
57*45 60.3*48.3 |
64 |
57 |
0.44 0.45 |
0.93 0.95 |
1.01 1.03 |
1.04 1.06 |
1.48 1.50 |
|
50*32 |
2*1.1/4 |
57*38 60.3*42.2 |
64 |
51 |
0.40 0.43 |
0.81 0.89 |
0.88 0.94 |
0.98 1.00 |
1.37 1.42 |
|
50*25 |
2*1 |
57*32 60.3*33.4 |
64 |
44 |
0.39 0.40 |
0.70 0.84 |
0.83 0.88 |
0.82 0.84 |
1.31 1.34 |
|
50*20 |
2*3/4 |
57*25 60.3*26.7 |
64 |
76 |
0.37 0.38 |
0.70 0.80 |
0.77 0.85 |
0.87 0.90 |
1.24 1.27 |
|
65*65 |
2.1/2*21./2 |
76*76 73.0*73.0 |
76+ |
70 |
0.87 0.76 |
1.21 1.25 |
1.65 1.73 |
2.10 2.12 |
2.80 2.88 |
|
65*50 |
2.1/2*2 |
76*57 73.0*60.3 |
76 |
67 |
0.82 0.81 |
1.17 1.16 |
1.54 1.48 |
2.00 1.98 |
2.74 2.09 |
|
65*40 |
2.1/2*1.1/2 |
76*45 73.0*48.3 |
76 |
64 |
0.77 0.76 |
1.11 1.10 |
1.41 1.38 |
1.89 1.88 |
2.56 2.55 |
|
65*32 |
2.1/2*1.1/4 |
76*38 73.0*42.2 |
76 |
57 |
0.75 0.74 |
1.10 1.08 |
1.35 1.30 |
1.80 1.89 |
2.50 2.25 |
|
65*25 |
2.1/*1 |
76*32 73.0*33.4 |
76 |
|
0.76 0.70 |
1.10 1.07 |
1.34 1.28 |
1.86 1.81 |
2.53 2.08 |
|
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TÂN THÁI BÌNH - Chuyên phân phối, bán lẻ ống đúc inox, nhận đặt hàng theo yêu cầu. Chất lượng cao, uy tín, giá cả cạnh tranh. Tư vấn miễn phí.
Địa chỉ: 1351 Giải Phóng - Hoàng Liệt - Hoàng Mai - Hà Nội
Điện thoại: 024.36421702
Các sản phẩm uy tín khác mà Tân Thái Bình đang cung cấp